+84865766989
Luật Tổ chức Tòa
án nhân dân năm 2024, được Quốc hội thông qua ngày 24/6/2024, đánh dấu bước ngoặt
quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống tư pháp Việt Nam. Đây là nỗ lực tăng
cường độc lập tư pháp, đảm bảo tòa án thực hiện tốt vai trò bảo vệ công lý và
quyền lợi hợp pháp của người dân. Dưới đây là những điểm mới nổi bật nhất:
1. Xác
định rõ nội hàm quyền tư pháp của Tòa án nhân dân
Trước đây, khái
niệm "quyền tư pháp" trong Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014 chưa được
định nghĩa rõ ràng. Điều này gây khó khăn trong việc xác định chức năng, nhiệm
vụ của Tòa án. Luật năm 2024 khắc phục điều này bằng quy định tại khoản 1 Điều
3 như
sau:
"Tòa
án nhân dân thực hiện quyền tư pháp bao gồm quyền xét xử, quyết định về các
tranh chấp, vi phạm pháp luật, về những vấn đề liên quan đến quyền con người,
quyền, nghĩa vụ cơ bản của cơ quan, tổ chức, cá nhân theo quy định của luật; bảo
đảm áp dụng thống nhất pháp luật trong xét xử."
Lần đầu tiên pháp luật đề cập cụ thể quyền tư pháp giúp xác định rõ vai trò và
giới hạn chức năng của Tòa án, tránh xung đột với quyền hành pháp và quyền lập
pháp.
2. Điều
chỉnh nhiệm vụ, thẩm
quyền của Tòa án nhân dân
Loại
bỏ thẩm quyền không thuộc chức năng xét xử
Luật mới đã loại
bỏ thẩm quyền khởi tố vụ án hình sự của Tòa án, vốn được quy định tại điểm d
khoản 3 Điều 3 Luật năm 2014. Việc khởi tố vụ án hình sự được giao cho cơ quan
điều tra và Viện Kiểm sát nhân dân, đảm bảo rõ ràng chức năng của từng cơ quan.
Bổ
sung nhiệm vụ, quyền hạn mới
Luật bổ sung hai
nhiệm vụ, quyền hạn mới cho Tòa án (tại Điều 3, 27, và 31):
-
Xét xử vi phạm hành chính: Quy định này cho phép Tòa án tham gia xử lý những trường
hợp vi phạm hành chính nghiêm trọng, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm hợp pháp
của cá nhân, tổ chức.
-
Giải thích pháp luật trong xét xử: Nội dung này lần đầu tiên được bổ sung, tăng cường vai
trò bảo đảm đồng bộ trong việc áp dụng pháp luật.
Ngoài ra, Luật Tổ chức Tòa án năm 2024
cũng bổ sung quy định nhằm xác định rõ nhiệm vụ, quyền hạn của Tòa án theo thẩm
quyền xét xử sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm, tái thẩm tại các Điều 23, 24 và
25.
Điều chỉnh quy trình thu thập chứng cứ
Điều 15 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm
2024 quy định rõ trách nhiệm của các bên trong việc cung cấp tài liệu, chứng cứ
và vai trò hỗ trợ của Tòa án khi cần thiết. Tòa án có thể yêu cầu cơ quan, tổ
chức, cá nhân cung cấp tài liệu nếu các bên không thể tự thu thập được. Điều
này đảm bảo sự cân bằng giữa quyền tự chủ của các bên và trách nhiệm của Tòa án
trong việc làm sáng tỏ vụ án.
Phân định rõ thẩm quyền theo cấp xét
xử (Điều 23 - 25)
-
Sơ thẩm: Tòa án cấp sơ thẩm thực hiện việc
đánh giá toàn diện tài liệu, chứng cứ và đưa ra phán quyết đầu tiên.
-
Phúc thẩm: Tòa án cấp phúc thẩm xem xét
các kháng cáo, kháng nghị, sửa chữa sai sót của cấp sơ thẩm.
-
Giám đốc thẩm và tái thẩm: Xét lại các bản
án đã có hiệu lực trong trường hợp có sai sót nghiêm trọng hoặc phát hiện tình
tiết mới.
Mở rộng và làm rõ quyền hạn Tòa án
(Điều 26 - 38)
Luật bổ sung nhiều quyền hạn mới, bao gồm:
-
Quyết định các vấn đề liên quan đến quyền
con người và quyền tổ chức, cá nhân.
-
Áp dụng án lệ để tăng tính thống nhất
trong xét xử.
-
Tổng kết thực tiễn xét xử, kiến nghị hoàn
thiện pháp luật.
-
Tham gia hợp tác quốc tế, nghiên cứu khoa
học và đào tạo nhân lực tư pháp.
3. Thành
lập Tòa án nhân dân sơ thẩm chuyên biệt
Điều 4, 62 và 63 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2024 quy định việc thành lập Tòa án nhân dân sơ thẩm
chuyên biệt, bao gồm các lĩnh vực như kinh tế, lao động, gia đình, hành chính,…
dựa trên tính cấp thiết và tình hình hiện nay vì thực tế phát sinh rất nhiều loại
án khó, phức tạp, số lượng vụ án giải quyết ngày càng gia tăng nên đòi hỏi đội
ngũ thẩm phán có chuyên môn sâu để giải quyết. Quy định này hướng tới việc xử lý chuyên sâu, nhanh
chóng, đảm bảo chất lượng xét xử, nâng cao hiệu quả hoạt
động của cơ quan tư pháp và góp phần tăng uy tín quốc tế trong hệ thống tư pháp
Việt Nam.
4. Quy định về thẩm phán
Luật Tổ chức Tòa
án nhân dân 2024 nhấn mạnh vai trò của thẩm phán trong xét xử, tăng cường tính
độc lập và trách nhiệm cá nhân. Quy định mới bao gồm: Ngạch, bậc thẩm phán; Tiêu chuẩn, điều kiện bổ nhiệm thẩm phán Tòa án nhân dân (các Điều 94, 95); Tiêu chuẩn, điều kiện bổ nhiệm thẩm phán Tòa án nhân dân tối
cao (Điều 96); Nhiệm kỳ của thẩm phán (Điều
100);
Chế độ, chính sách đối với thẩm
phán.
Ngoài ra, Điều 135 Luật Tổ chức Tòa án
nhân dân năm 2024 cũng quy định rõ về nguyên tắc lựa chọn ngẫu nhiên Thẩm phán,
Hội thẩm tham gia xét xử, bảo đảm nguyên tắc vô tư, khách quan theo quy định của
pháp luật và quy định của Tòa án nhân dân Tối cao.
5. Quy
định về Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, công
chức, viên
chức và người lao động của Tòa án
Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2024 đã bổ
sung quy định về trách nhiệm chung của cán bộ, công chức, viên chức, người lao
động tại Tòa án (Điều 73); bổ sung
quy định về các chức danh tư pháp trong Tòa án nhân dân gồm: Chánh án, Phó
Chánh án Tòa án nhân dân, Tòa án quân sự các cấp, thẩm phán Tòa án nhân dân tối
cao, thẩm phán Tòa án nhân dân, thẩm tra viên Tòa án, thư ký Tòa án (Điều 74); Sửa đổi, bổ sung về tiêu
chuẩn, điều kiện, nhiệm vụ, quyền hạn của thẩm tra viên Tòa án, thư ký Tòa án (các điều từ 111 đến 119).
6.
Quy
định về Hội thẩm
Chương VI Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm
2024 đã sửa đổi, bổ sung nhiều quy định về chế định Hội thẩm như: Luật đã bổ
sung quy định về vị trí, vai trò của Hội thẩm, Tiêu chuẩn của Hội thẩm (độ tuổi,
không đang trong thời gian thi hành quyết định kỷ luật…); bổ sung quy định về
những người không được làm Hội thẩm; về việc bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm hội thẩm
tại Tòa án nhân dân sơ thẩm chuyên biệt; sửa đổi, bổ sung quy định về trình tự,
thủ tục, thẩm quyền bầu, cử, miễn nhiệm, bãi nhiệm hội thẩm; chế độ, chính sách
đối với Hội thẩm và các điều kiện bảo đảm hoạt động của hội thẩm.
Kết
luận: Luật
Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2024 mang tính cách cấp tiến, đáp ứng nhu cầu cải
cách tư pháp và phù hợp với bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay. Tuy
nhiên, việc đảm bảo thực thi hiệu quả các quy định mới sẽ phụ thuộc nhiều vào
công tác triển khai và giám sát.