1. Bảng
giá xin giấy chứng nhận đầu tư và giấy chứng nhận doanh nghiệp cho nhà đầu tư
nước ngoài
Bảng giá thành lập
công ty vốn đầu tư nước ngoài (đầu tư trực tiếp)
STT |
Ngành nghề |
Giá USD |
1 |
Ngành dịch vụ |
2.000 |
2 |
Thương mại – Xuất
nhập khẩu |
2.500 |
3 |
Ngành nghề sản xuất |
4.000 |
4 |
Ngành nghề có điều
kiện |
5.000 |
5 |
Dự án trên 300 tỷ |
Tùy thuộc dự án |
Bảng giá thành lập
công ty vốn đầu tư nước ngoài (Đầu tư gián tiếp, nhà đầu tư nước ngoài nhận
chuyển nhượng vốn)
STT |
Ngành nghề |
Giá USD |
1 |
Ngành dịch vụ,
Thương mại – Xuất nhập khẩu, Ngành nghề sản xuất |
1.000 |
2 |
Ngành nghề có điều
kiện |
1.500 |
3 |
Dự án trên 300 tỷ |
Tùy thuộc dự án |
Bảng giá thành lập
chi nhánh, văn phòng đại diện, cơ sở phụ thuộc của công ty có vốn đầu tư nước
ngoài/Công ty nước ngoài
STT |
Nội dung |
Giá USD |
Ghi chú |
I |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI,
FPI) |
|
|
1 |
Thành lập chi nhánh |
Từ 1.000 |
Đã bao gồm phí điều
chỉnh IRC |
2 |
Thành lập văn phòng
đại diện |
Từ 1.000 |
|
II |
Doanh nghiệp nước ngoài |
|
|
1 |
Thành lập chi nhánh |
Từ 2.000 |
Giá dịch vụ như thành lập mới |
2 |
Thành lập văn phòng
đại diện |
Từ 2.000 |
|
2.
Bảng giá dịch vụ điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
1. Bảng
giá dịch vụ thành lập công ty
2. Bảng giá dịch vụ chữ ký số kê
khai thuế điện tử sau khi thành lập công ty
STT |
Nội Dung Dịch Vụ |
Giá (VNĐ) |
1 |
Phần mềm chữ ký số bắt buộc để kê khai thuế (Chữ ký số ICA) | |
Chữ ký số thời hạn 1
năm, 500 hóa đơn |
…. | |
Chữ ký số thời hạn 2
năm, 500 hóa đơn |
….. | |
Chữ ký số thời hạn 3
năm, 500 hóa đơn |
…. | |
Chữ ký số thời hạn 4
năm, 500 hóa đơn |
3.500.000 |
3. Bảng giá thành lập, thay đổi
thông tin Chi nhánh – VPĐD – Địa điểm kinh doanh
STT |
Nội dung |
Chi phí (VNĐ) |
Thời gian (ngày làm việc) |
1 |
Thành lập chi nhánh |
Từ 1.500.000 |
3-5 |
2 |
Thành lập VPĐD |
Từ 1.500.000 |
3-5 |
3 |
Thành lập địa điểm
kinh doanh |
Từ 1.000.000 |
3-5 |
4 |
Thay đổi thông tin
đăng ký hoạt động chi nhánh |
Từ 1.000.000 |
3-5 |
5 |
Thay đổi thông tin
đăng ký hoạt động VPDD |
Từ 1.000.000 |
3-5 |
6 |
Thay đổi thông tin
đăng ký địa điểm kinh doanh |
Từ 1.000.000 |
3-5 |
4. Bảng giá tổ chức lại doanh
nghiệp & Giải thể, phá sản doanh nghiệp
STT |
Nội dung |
Chi phí (VNĐ) |
Thời gian (ngày làm việc) |
Ghi chú |
1 |
Hợp nhất doanh
nghiệp |
Từ 10.000.000 |
7-10 ngày |
Tùy vào tính chất hs |
2 |
Sáp nhập doanh
nghiệp |
Từ 10.000.000 |
7-10 ngày |
Tùy vào tính chất hs |
3 |
Chia doanh nghiệp |
Từ 10.000.000 |
7-10 ngày |
Tùy vào tính chất hs |
4 |
Tách doanh nghiệp |
Từ 10.000.000 |
7-10 ngày |
Tùy vào tính chất hs |
5.
Bàng giá thay đổi đăng ký doanh nghiệp
6.
Dịch vụ giải thể doanh nghiệp
Bảng giá dịch vụ
giải thể công ty
Chi phí giải thể tuỳ
thuộc vào từng hồ sơ công ty, có thể chia ra các trường hợp như sau:
−
Trường hợp doanh
nghiệp chưa phát sinh (chưa có hoá đơn đầu vào hoặc/và chưa có hoá đơn đầu ra):
từ 5 – 7 triệu đồng (chi
phí này đã bao gồm: lập hồ sơ giải thể, lập quyết toán giải thể, giải trình với
cơ quan thuế, khoá mã số thuế)
−
Trường hợp doanh
nghiệp có phát sinh những vấn đề khác sẽ báo phí cụ thể sau khi xem hồ sơ.
Bảng giá dịch vụ
giải thể chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh (Gọi chung là giải
thể đơn vị phụ thuộc, không xử lý thuế)
−
Giải thể chi nhánh
hạch toán phụ thuộc: Từ 3 triệu
đồng
−
Giải
thể chi nhánh hạch toán độc lập: Từ 4 triệu đồng (Nếu
có phát sinh hóa đơn sẽ xem xét hồ sơ và báo phí cụ thể).
−
Giải thể văn phòng đại
diện: Từ 3 triệu đồng.
−
Giải thể địa điểm kinh
doanh: Từ 3 triệu đồng.
C. DỊCH VỤ HỘ KINH DOANH
STT |
Nội dung |
Chi phí (VNĐ) |
Thời gian (ngày làm việc) |
1 |
Thành lập HKD tại
nội thành Hà Nội |
2.000.000 |
5-7 |
2 |
Giải thể hộ kinh
doanh (không xử lý thuế) |
5.000.000 |
7-10 |
3 |
Giải thể hộ kinh
doanh (xử lý thuế) |
Từ 10.000.000 |
15-20 |
D.
DỊCH VỤ SỞ HỮU TRÍ TUỆ
1. Bảng giá đăng ký nhãn hiệu thương hiệu độc quyền
− Phí đăng ký cho nhóm thứ nhất từ
1- 6 sản phẩm/ dịch vụ là 4.500.000 đ, từ sàn kết quả thẩm định nội dung đơn.
Từ sản phẩm/ dịch vụ thứ 7 trở đi cộng thêm 300.000 đ.
−
Phí đăng ký cho nhóm
thứ hai trở đi từ 1- 6 sản phẩm/ dịch vụ là 4.000.000 đ, từ sàn kết
quả thẩm định nội dung đơn. Từ sản phẩm/ dịch vụ thứ 7 trở đi cộng thêm 300.000
đ.
Nhóm thứ nhất |
Nhóm thứ 2 trở đi | ||
Từ 1 – 6 SP-DV |
Từ SP-DV thứ 7 trở đi |
Từ 1 – 6 SP-DV |
Từ SP-DV thứ 7 trở đi |
4.500.000 đ/ nhóm thứ nhất |
Tăng thêm 300.000 đ/ SP-DV |
4.000.000 đ/ nhóm thứ 2 trở đi |
Tăng thêm 300.000 đ/ SP-DV |
*
Sau khi có kết quả đăng ký nhãn hiệu, lệ phí cấp bằng là: 330.000 đ.
Ví dụ: Quý khách cần đăng ký nhãn hiệu: “VPP” cho:
+Nhóm
thứ nhất: Văn phòng phẩm gồm: (1)sách, (2)tập, (3)viết, (4) thước, (5)tẩy,
(6)mực, (7)bìa hồ sơ, (8)tem dán
+Nhóm
thứ hai: Hàng nội thất: (1)bàn, (2)ghế, (3)giường, (4)tủ, (5)kệ, (6)sofa,
(7)cửa.
Chi phí được tính như sau:
+
Nhóm thứ nhất = 4.500.000 + 2 x 300.000 = 5.100.000 đ
+
Nhóm thứ hai = 4.000.000 + 1 x 300.000 = 4.300.000 đ
+
Tổng chi phí đăng ký cho cả 2 nhóm với tất cả số sản phẩm trên = 9.400.000 đ.
+
Chi phí cấp bằng sau khi được công nhận nhãn hiệu = 500.000 đ
STT |
NỘI DUNG DỊCH VỤ |
Phí dịch vụ (VNĐ) |
I |
Dịch vụ an toàn vệ sinh thực phẩm |
|
1 |
Cấp Giấy chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm (Công ty) |
Từ 20.000.000 |
2 |
Gia hạn giấy phép |
Từ 20.000.000 |
3 |
Điều chỉnh giấy phép |
Từ 15.000.000 |
4 |
Cấp lại giấy phép do bị hỏng/mất |
Từ 8.000.000 |
5 |
Cấp Giấy chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm (HKD) |
Từ 10.000.000 |
6 |
Gia hạn giấy phép |
Từ 10.000.000 |
7 |
Điều chỉnh giấy phép |
Từ 8.000.000 |
8 |
Cấp lại giấy phép do bị hỏng/mất |
Từ 5.000.000 |
II |
Dịch vụ phòng cháy chữa cháy |
|
1 |
Cấp Giấy chứng nhận an toàn phòng cháy, chữa cháy |
Từ 30.000.000 |
2 |
Gia hạn giấy phép |
Từ 30.000.000 |
3 |
Điều chỉnh giấy phép |
Từ 30.000.000 |
4 |
Cấp lại giấy phép do bị hỏng/mất |
Từ 20.000.000 |
III |
Dịch vụ An ninh trật tự |
|
1 |
Cấp Giấy chứng nhận an ninh trật tự |
Từ 25.000.000 |
2 |
Gia hạn giấy phép |
Từ 25.000.000 |
3 |
Điều chỉnh giấy phép |
Từ 20.000.000 |
4 |
Cấp lại giấy phép do bị hỏng/mất |
Từ 20.000.000 |
IV |
Dịch vụ lao động |
|
1 |
Cấp Giấy phép lao động |
Từ 25.000.000 |
2 |
Gia hạn giấy phép |
Từ 15.000.000 |
3 |
Cấp lại giấy phép do bị hỏng/mất |
Từ 25.000.00 |
4 |
Giấy phép kinh doanh cho thuê lao động |
Từ 40.000.000 |
5 |
Gia hạn giấy phép |
Từ 40.000.000 |
6 |
Điều chỉnh giấy phép |
Từ 40.000.000 |
7 |
Cấp lại giấy phép do bị hỏng/mất |
Từ 30.000.000 |
V |
Dịch vụ Lữ hành |
|
1 |
Cấp Giấy phép kinh doanh lữ hành nội địa |
Từ 15.000.000 |
2 |
Điều chỉnh giấy phép |
Từ 15.000.000 |
3 |
Cấp lại giấy phép do bị hỏng/mất |
Từ 10.000.000 |
4 |
Cấp Giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế |
Từ 25.000.000 |
5 |
Điều chỉnh giấy phép |
Từ 25.000.000 |
6 |
Cấp lại giấy phép do bị hỏng/mất |
Từ 15.000.000 |
VI |
Dịch vụ sản xuất rượu |
|
1 |
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công |
Từ 40.000.000 |
2 |
Gia hạn giấy phép |
Từ 40.000.000 |
3 |
Điều chỉnh giấy phép |
Từ 30.000.000 |
4 |
Cấp lại giấy phép do bị hỏng/mất |
Từ 20.000.000 |
5 |
Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp |
Từ 70.000.000 |
6 |
Gia hạn giấy phép |
Từ 70.000.000 |
7 |
Điều chỉnh giấy phép |
Từ 40.000.000 |
8 |
Cấp lại giấy phép do bị hỏng/mất |
Từ 40.000.000 |
VII |
Dịch vụ bán lẻ |
|
1 |
Thông báo bán rượu tiêu dùng tại chỗ |
Từ 15.000.000 |
2 |
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu |
Từ 30.000.000 |
3 |
Gia hạn giấy phép |
Từ 30.000.000 |
4 |
Điều chỉnh giấy phép |
Từ 20.000.000 |
5 |
Cấp lại giấy phép do bị hỏng/mất |
Từ 15.000.000 |
VIII |
Dịch vụ giáo dục |
|
1 |
Cấp Giấy phép thành lập trung tâm ngoại ngữ |
Từ 40.000.000 |
2 |
Gia hạn giấy phép |
Từ 40.000.000 |
3 |
Điều chỉnh giấy phép |
Từ 40.000.000 |
4 |
Cấp lại giấy phép do bị hỏng/mất |
Từ 30.000.000 |
IX |
Dịch vụ y tế |
|
1 |
Cấp Giấy phép thành lập phòng khám đa khoa |
Từ 100.000.000 |
2 |
Điều chỉnh giấy phép |
Từ 100.000.000 |
3 |
Cấp lại giấy phép do bị hỏng/mất |
Từ 80.000.000 |
4 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
dược (bán lẻ) |
Từ 80.000.000 |
5 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
dược (phân phối) |
Từ 50.000.000 |
F.
DỊCH VỤ ĐẤT ĐAI
STT |
NỘI DUNG DỊCH VỤ |
Phí dịch vụ (VNĐ) |
1 |
Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần
đầu |
Từ 100.000.000 |
2 |
Thu thập thông tin đất đai |
Từ 10.000.000 |
3 |
Mua bán chuyển nhượng quyền sử dụng đất |
Từ 10.000.000 |
4 |
Tặng cho quyền sử dụng đất |
Từ 10.000.000 |
5 |
Khai nhận di sản thừa kế là quyền sử dụng
đất |
Từ 15.000.000 |
6 |
Đăng ký/Xóa thế chấp quyền sử dụng đất |
Từ 10.000.000 |
7 |
Đính chính giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
(sổ đỏ) |
Từ 10.000.000 |
8 |
Cấp lại giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
Từ 15.000.000 |
9 |
Tách thửa đất |
Từ 30.000.000 |
10 |
Hợp thửa đất |
Từ 30.000.000 |
11 |
Chuyển đổi mục đích sử dụng đất |
Báo giá sau khi có hồ sơ |
G.
DỊCH VỤ KHÁC
STT |
NỘI DUNG DỊCH VỤ |
Phí dịch vụ (VNĐ) |
1 |
Tư vấn giải quyết tranh chấp ngoài tố tụng |
Từ 1.000.000/giờ |
2 |
Giải quyết tranh chấp tại Trung tâm trọng
tài |
Từ 20.000.000 |
3 |
Đàm phán, thương thảo hợp đồng/giải quyết
tranh chấp |
Từ 20.000.000 |
4 |
Soạn thảo, rà soát hợp đồng |
Từ 5.000.000 |
5 |
Tư vấn thường xuyên |
Từ 10.000.000/tháng |
Nếu cần bất cứ thông tin tư vấn nào vui
lòng liên hệ Công ty Luật XTVN để được tư vấn hỗ trợ.
Xin cảm ơn!
TM. CÔNG TY LUẬT TNHH XTVN