Câu hỏi: Tôi có cho người quen vay 100 triệu để mua xe ô tô, người này đồng ý trả
lãi suất 2%/tháng. Hai bên đã viết giấy thỏa thuận sau 1 năm sẽ trả cả vốn lẫn
lãi. Đến nay đã hơn 1 năm người này vẫn chưa trả cho tôi. Vậy tôi có được kiện
đòi nợ không?
Luật sư tư vấn: Trường hợp của bạn liên quan đến việc cho vay
tài sản kèm lãi suất và quyền khởi kiện khi người vay không trả đúng hạn. Sau
đây là phân tích chi tiết từng khía cạnh pháp lý:
1. Quy định pháp luật về lãi suất khi vay tài sản
- Quyền
thỏa thuận lãi suất: Theo Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015, các bên có quyền thỏa
thuận lãi suất khi cho vay. Đây là quyền tự do trong giao dịch dân sự, nhưng
lãi suất không được vượt quá mức lãi suất do pháp luật quy định.
- Lãi
suất tối đa được phép: Mức lãi suất tối đa mà pháp luật cho phép là 20%/năm
(tương đương 1,666%/tháng) tính trên khoản tiền vay. Nếu hai bên thỏa thuận lãi
suất cao hơn mức này, phần lãi vượt quá sẽ không được pháp luật công nhận và bảo
vệ.
- Thỏa
thuận lãi suất của bạn: Trong trường hợp của bạn, hai bên đã thỏa thuận mức lãi
suất là 2%/tháng (tương đương 24%/năm). Mức lãi suất này đã vượt quá mức cho
phép (20%/năm). Vì vậy bạn chỉ có quyền yêu cầu người vay trả lãi suất hợp pháp
là 1,666%/tháng, phần lãi vượt quá (0,334%/tháng) sẽ không được bảo vệ nếu xảy
ra tranh chấp.
2. Có thể kiện đòi lãi suất hợp pháp (1,666%/tháng)
- Nghĩa
vụ trả nợ của bên vay: Theo Điều 466 Bộ luật Dân sự 2015, bên vay có nghĩa vụ
trả đủ số tiền gốc đã vay, và tiền lãi theo mức lãi suất mà pháp luật cho phép
hoặc đã thỏa thuận nhưng không vượt quá 20%/năm.
- Quyền
khởi kiện: Nếu người vay không trả đúng hạn, bạn có quyền khởi kiện ra Tòa án để
yêu cầu: Thanh toán tiền gốc 100 triệu đồng; Thanh toán tiền lãi hợp pháp; Lãi
chậm trả: Nếu người vay tiếp tục chậm trả, bạn có thể yêu cầu Tòa án áp dụng
lãi suất chậm trả (không vượt quá 10%/năm).
3. Phần lãi suất vượt quá (0,334%/tháng) không được pháp luật bảo vệ
- Pháp
luật không bảo vệ lãi suất vượt trần: Phần lãi suất vượt quá 20%/năm (tương
đương 0,334%/tháng) sẽ không được công nhận, ngay cả khi hai bên đã đồng ý. Đây
là nguyên tắc nhằm bảo vệ người vay khỏi việc bị áp đặt lãi suất quá cao.
- Số
tiền lãi vượt quá không thể kiện: Bạn chỉ có thể yêu cầu nếu người vay tự nguyện
trả, nhưng không thể khởi kiện để đòi số tiền này.
4. Quy trình khởi kiện để đòi nợ
- Chuẩn
bị hồ sơ khởi kiện: Bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau: Giấy thỏa thuận vay tiền:
Bằng chứng quan trọng chứng minh giao dịch vay; Căn cước công dân: Để xác nhận
tư cách khởi kiện; Bằng chứng yêu cầu trả nợ: Tin nhắn, văn bản yêu cầu trả nợ
mà bạn đã gửi cho người vay.
- Nộp
đơn khởi kiện: Hồ sơ được nộp tại Tòa án nhân dân cấp huyện/quận nơi người vay
cư trú. Đây là cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng vay tài sản.
- Hòa
giải và xét xử: Tòa án sẽ tổ chức phiên hòa giải nhằm giải quyết tranh chấp một
cách thỏa đáng. Nếu hòa giải không thành, vụ án sẽ được đưa ra xét xử để giải
quyết theo quy định pháp luật.
- Thi
hành án: Sau khi có bản án hoặc quyết định của Tòa án, bạn có thể yêu cầu cơ
quan thi hành án dân sự cưỡng chế thi hành nếu người vay không tự nguyện trả nợ.
5. Kết luận
Từ các phân tích trên, có thể
thấy rằng bạn hoàn toàn có quyền khởi kiện để yêu cầu người vay trả nợ theo
đúng thỏa thuận về tiền gốc và lãi suất hợp pháp. Tuy nhiên, phần lãi suất vượt
quá mức 20%/năm sẽ không được pháp luật công nhận. Do đó, khi thực hiện khởi kiện,
bạn cần lưu ý yêu cầu các khoản nợ hợp pháp và chuẩn bị đầy đủ chứng cứ cần thiết.
Việc hiểu rõ các quy định pháp lý sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình một
cách hiệu quả và đúng pháp luật.