+84865766989
          
      Lần đầu tiên tại Việt Nam, Luật Trí tuệ nhân tạo (AI) được xây dựng nhằm tạo lập khung pháp lý toàn diện cho hoạt động nghiên cứu, phát triển, cung cấp, triển khai và sử dụng hệ thống AI. Đây là bước tiến quan trọng trong quá trình hoàn thiện thể chế, bảo đảm AI phát triển an toàn, minh bạch và có trách nhiệm. Hiện nay, Quốc hội đang lấy ý kiến Dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo, trong đó một nội dung đáng chú ý là đề xuất hướng giải quyết tranh chấp và bồi thường thiệt hại do trí tuệ nhân tạo gây ra. Hãy cùng Công ty Luật TNHH XTVN tìm hiểu chi tiết hơn về quy định này trong bài viết dưới đây!
1.     
Trí tuệ nhân tạo là gì 
Căn cứ theo khoản 1 Điều 3 Dự thảo Luật trí
tuệ nhân tạo 2025 định nghĩa về Trí tuệ nhân tạo (AI) như sau: “Trí tuệ nhân tạo
là việc thực hiện các khả năng trí tuệ của con người bằng phương pháp điện tử,
bao gồm học tập, suy luận, nhận thức, phán đoán và hiểu ngôn ngữ.”
Như vậy, có thể hiểu rằng Trí tuệ nhân tạo
(AI) được hiểu là một lĩnh vực của khoa học máy tính, tập trung vào việc phát
triển các hệ thống máy móc có khả năng thực hiện những nhiệm vụ đòi hỏi trí
thông minh của con người, như học hỏi, phân tích, ra quyết định hay nhận diện
ngôn ngữ và hình ảnh. Định nghĩa này có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định
phạm vi và bản chất của AI, làm cơ sở cho việc xây dựng chính sách, pháp luật
và tiêu chuẩn quản lý, phát triển công nghệ. Nó giúp Nhà nước, tổ chức và doanh
nghiệp nhận diện rõ đâu là hoạt động thuộc lĩnh vực AI, từ đó ứng dụng và quản
lý công nghệ này một cách hiệu quả, an toàn và phù hợp với quy định pháp luật.
2.     
Trách nhiệm pháp lý và cơ chế bồi thường rủi ro trong hoạt
động trí tuệ nhân tạo
Theo Điều 44 Dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo quy định về
việc xử lý vi phạm và trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong trí tuệ nhân tạo
như sau: 
“1. Tổ chức, cá nhân có hành vi vi phạm quy định của pháp luật về trí tuệ
nhân tạo, tùy theo tính chất, mức độ và hậu quả, sẽ bị xử lý theo Luật Xử lý vi
phạm hành chính, Bộ luật Hình sự, Bộ luật Dân sự và các quy định pháp luật có liên quan.
2. Đối với hệ thống trí tuệ
nhân tạo có rủi ro cao, nhà cung cấp và
bên triển khai phải chịu trách nhiệm
pháp lý khách quan đối với thiệt hại do hệ thống gây
ra, không cần chứng minh lỗi, trừ trường hợp chứng minh được đã áp dụng đầy đủ các biện pháp quản lý
rủi ro theo quy định tại Chương II của Luật này. Quy định này được xem là trường hợp cụ
thể của “bồi thường thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ” theo Bộ luật Dân sự năm 2015.
3. Khi xảy ra thiệt hại
từ hoạt động của hệ thống trí tuệ nhân tạo, việc xác định trách
nhiệm bồi thường sẽ căn cứ theo Bộ luật Dân sự
2015, đồng thời xem xét các yếu tố:
a.     
Mức độ rủi ro của hệ thống trí tuệ
nhân tạo;
b.     
Vai trò và mức độ kiểm soát của từng
chủ thể trong quá trình nghiên cứu, phát triển, cung cấp, triển khai hoặc sử
dụng hệ thống;
c.     
Khả năng dự báo rủi ro và việc áp
dụng các biện pháp phòng ngừa, khắc phục;
d.     
Việc lưu trữ nhật ký, nhật trình vận
hành;
e.     
Mức độ lỗi được xác định riêng biệt
đối với lỗi kỹ thuật, lỗi dữ liệu và lỗi quản trị.
f.       
Đối với hệ thống có rủi ro cao, mức bồi
thường tối đa
có thể cao hơn mức thông thường theo Bộ luật Dân sự nhằm đảm bảo hiệu quả răn đe và công bằng. 
4. Nhà cung cấp và
bên triển khai phải mua bảo hiểm
trách nhiệm dân sự hoặc áp dụng biện
pháp bảo đảm tài chính tương đương để đảm bảo khả năng
bồi thường thiệt hại. Chính phủ sẽ quy định chi tiết
về hành vi vi phạm, hình thức xử phạt, cơ chế phân bổ trách nhiệm và mức bảo hiểm tối
thiểu đối với hệ thống có rủi ro cao.”
Ngoài ra, Điều 45 Dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo quy định: tranh chấp phát
sinh trong hoạt động AI được giải quyết
thông qua thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc Tòa án theo quy định
của pháp luật tố tụng và trọng tài thương mại. Tòa án hoặc trọng tài có quyền yêu cầu các bên cung cấp hồ sơ, tài
liệu để xác định nguyên nhân và trách nhiệm. Trường hợp người bị thiệt hại chứng minh được thiệt hại thực tế và có liên
hệ với hệ thống AI, Tòa án có
thể suy đoán mối quan hệ nhân quả giữa thiệt hại và hoạt động của hệ
thống, trừ khi bên cung cấp chứng minh
được ngược lại.
Theo Điều 46, khi thiệt hại xảy ra mà không thể xác định lỗi cụ thể của bên nào, thì nhà phát triển, nhà cung cấp và bên triển khai đều phải chịu trách nhiệm liên đới bồi thường cho người bị thiệt hại. Sau khi bồi
thường, các bên có quyền yêu cầu hoàn trả
tương ứng theo mức độ lỗi và khả năng kiểm soát rủi ro.
Như vậy, Dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo 2025 đã xây dựng cơ chế pháp lý tương đối
toàn diện về trách nhiệm pháp lý, bồi
thường thiệt hại và bảo hiểm rủi ro khi hệ thống AI gây thiệt hại, bảo đảm hài hòa giữa bảo vệ quyền lợi của người bị thiệt hại và khuyến khích đổi mới sáng tạo công nghệ.
Lưu ý: Nội dung trong bài được tổng
hợp từ bản dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo ngày 10/10/2025. Các bản dự thảo sau
thời gian này có thể sẽ có sự thay đổi về nội dung. XTLAW sẽ cập nhật thông tin
ngay khi thông qua dự thảo Luật.
Trên đây là toàn bộ
nội dung chia sẻ của chúng tôi, xin cảm ơn quý độc giả đã dành thời gian theo
dõi. Nếu có thắc mắc, vui lòng liên hệ với chúng tôi trực tiếp tại Trụ sở
Công ty TNHH XTVN địa chỉ Tầng 8, số 33 Thái Hà, phường Đống Đa, thành phố Hà Nội
hoặc qua website @www.xtlaw.com.vn.
 
                                                
 
      
      
       
      